Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công sứ


(ngoại giao) ministre
Công sứ toàn quyá»n
ministre plénipotentiaire
(từ cũ, nghĩa cũ) (administrateur) résident
Công sứ của tỉnh
résidence d'une province
công sứ toà thánh (tôn giáo)
internonce; légat
toà công sứ (từ cũ)
résidence



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.